| # | Câu lạc bộ | Trận | W | D | L | Bàn thắng | HS | Điểm | Phong độ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Barcelona |
38 | 28 | 4 | 6 | 102:39 | 63 | 88 |
WLWWW
|
| 2 |
Real Madrid |
38 | 26 | 6 | 6 | 78:38 | 40 | 84 |
WWWLW
|
| 3 |
Atletico Madrid |
38 | 22 | 10 | 6 | 68:30 | 38 | 76 |
WWLWD
|
| 4 |
Athletic Club |
38 | 19 | 13 | 6 | 54:29 | 25 | 70 |
LWWWD
|
| 5 |
Villarreal |
38 | 20 | 10 | 8 | 71:51 | 20 | 70 |
WWWWW
|
| 6 |
Real Betis |
38 | 16 | 12 | 10 | 57:50 | 7 | 60 |
DLDDW
|
| 7 |
Celta Vigo |
38 | 16 | 7 | 15 | 59:57 | 2 | 55 |
WLWWL
|
| 8 |
Rayo Vallecano |
38 | 13 | 13 | 12 | 41:45 | -4 | 52 |
DWDWW
|
| 9 |
Osasuna |
38 | 12 | 16 | 10 | 48:52 | -4 | 52 |
DWWDL
|
| 10 |
Mallorca |
38 | 13 | 9 | 16 | 35:44 | -9 | 48 |
DLLWL
|
| 11 |
Real Sociedad |
38 | 13 | 7 | 18 | 35:46 | -11 | 46 |
LWLLD
|
| 12 |
Valencia |
38 | 11 | 13 | 14 | 44:54 | -10 | 46 |
DLLWW
|
| 13 |
Getafe |
38 | 11 | 9 | 18 | 34:39 | -5 | 42 |
LWLLL
|
| 14 |
Espanyol |
38 | 11 | 9 | 18 | 40:51 | -11 | 42 |
WLLLL
|
| 15 |
Alaves |
38 | 10 | 12 | 16 | 38:48 | -10 | 42 |
DWWLD
|
| 16 |
Girona |
38 | 11 | 8 | 19 | 44:60 | -16 | 41 |
LLWLW
|
| 17 |
Sevilla |
38 | 10 | 11 | 17 | 42:55 | -13 | 41 |
LLWLD
|
| 18 |
Leganes |
38 | 9 | 13 | 16 | 39:56 | -17 | 40 |
WWLWD
|
| 19 |
Las Palmas |
38 | 8 | 8 | 22 | 40:61 | -21 | 32 |
LLLLL
|
| 20 |
Valladolid |
38 | 4 | 4 | 30 | 26:90 | -64 | 16 |
LLLLL
|
* Dữ liệu được cập nhật tự động (Real-time).
Thống Kê LA LIGA (TÂY BAN NHA)
Cập nhật bảng xếp hạng LA LIGA (TÂY BAN NHA) mùa giải 2024/2025 mới nhất.
Hiện tại, câu lạc bộ Barcelona đang dẫn đầu bảng với tổng cộng 88 điểm.
Đội bóng sở hữu hàng công mạnh nhất giải đấu là Barcelona với 102 bàn thắng.
Theo dõi chúng tôi để cập nhật liên tục kết quả, lịch thi đấu và các thông số chi tiết của giải LA LIGA (TÂY BAN NHA).