| # | Câu lạc bộ | Trận | W | D | L | Bàn thắng | HS | Điểm | Phong độ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Lorient |
34 | 22 | 5 | 7 | 68:31 | 37 | 71 |
WLWDW
|
| 2 |
Paris FC |
34 | 21 | 6 | 7 | 55:33 | 22 | 69 |
WDDWW
|
| 3 |
Metz |
34 | 18 | 11 | 5 | 64:34 | 30 | 65 |
WDLDW
|
| 4 |
Dunkerque |
34 | 17 | 5 | 12 | 47:40 | 7 | 56 |
DDLWL
|
| 5 |
Guingamp |
34 | 17 | 4 | 13 | 57:45 | 12 | 55 |
WDWLL
|
| 6 |
Annecy |
34 | 14 | 9 | 11 | 42:43 | -1 | 51 |
WLWDW
|
| 7 |
Laval |
34 | 14 | 8 | 12 | 44:38 | 6 | 50 |
LDWWL
|
| 8 |
Bastia |
34 | 11 | 15 | 8 | 43:37 | 6 | 48 |
WDLLW
|
| 9 |
Grenoble |
34 | 13 | 7 | 14 | 43:44 | -1 | 46 |
LWWLL
|
| 10 |
Estac Troyes |
34 | 13 | 5 | 16 | 36:34 | 2 | 44 |
WLWWD
|
| 11 |
Amiens |
34 | 13 | 4 | 17 | 38:50 | -12 | 43 |
LWLWW
|
| 12 |
Ajaccio |
34 | 12 | 6 | 16 | 30:42 | -12 | 42 |
LWLDD
|
| 13 |
PAU |
34 | 10 | 12 | 12 | 39:53 | -14 | 42 |
LLWDD
|
| 14 |
Rodez |
34 | 9 | 12 | 13 | 56:54 | 2 | 39 |
DDDLD
|
| 15 |
RED Star FC 93 |
34 | 9 | 11 | 14 | 37:51 | -14 | 38 |
DDDDL
|
| 16 |
Clermont Foot |
34 | 7 | 12 | 15 | 30:46 | -16 | 33 |
DWDLD
|
| 17 |
Martigues |
34 | 9 | 5 | 20 | 29:56 | -27 | 32 |
LDLWL
|
| 18 |
Caen |
34 | 5 | 7 | 22 | 31:58 | -27 | 22 |
LDLLD
|
* Dữ liệu được cập nhật tự động (Real-time).
Thống Kê LIGUE 2 (PHÁP)
Cập nhật bảng xếp hạng LIGUE 2 (PHÁP) mùa giải 2024/2025 mới nhất.
Hiện tại, câu lạc bộ Lorient đang dẫn đầu bảng với tổng cộng 71 điểm.
Đội bóng sở hữu hàng công mạnh nhất giải đấu là Lorient với 68 bàn thắng.
Theo dõi chúng tôi để cập nhật liên tục kết quả, lịch thi đấu và các thông số chi tiết của giải LIGUE 2 (PHÁP).