Vua Phá Lưới BUNDESLIGA (ĐỨC) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
H. Kane
Bayern München |
26 | 8 | 9 | 7.7 |
| 🥈 |
P. Schick
Bayer Leverkusen |
21 | 0 | 1 | 7.18 |
| 🥉 |
S. Guirassy
Borussia Dortmund |
21 | 2 | 3 | 7.25 |
| 4 |
J. Burkardt
FSV Mainz 05 |
18 | 2 | 2 | 7.19 |
| 5 |
T. Kleindienst
Borussia Mönchengladbach |
16 | 7 | 1 | 7.31 |
| 6 |
E. Demirović
VfB Stuttgart |
15 | 1 | 0 | 6.84 |
| 7 |
H. Ekitike
Eintracht Frankfurt |
15 | 8 | 1 | 7.28 |
| 8 |
Omar Marmoush
Eintracht Frankfurt |
15 | 9 | 2 | 8.26 |
| 9 |
B. Šeško
RB Leipzig |
13 | 5 | 2 | 6.95 |
| 10 |
M. Olise
Bayern München |
12 | 15 | 0 | 7.92 |
| 11 |
J. Musiala
Bayern München |
12 | 2 | 0 | 7.54 |
| 12 |
N. Woltemade
VfB Stuttgart |
12 | 2 | 2 | 6.92 |
| 13 |
L. Sané
Bayern München |
11 | 5 | 0 | 7.16 |
| 14 |
A. Pléa
Borussia Mönchengladbach |
11 | 4 | 1 | 7.11 |
| 15 |
S. Machino
Borussia Mönchengladbach |
11 | 2 | 2 | 7.04 |
| 16 |
A. Kramarić
1899 Hoffenheim |
11 | 8 | 3 | 7.17 |
| 17 |
R. Dōan
Eintracht Frankfurt |
10 | 7 | 0 | 7.2 |
| 18 |
X. Simons
RB Leipzig |
10 | 6 | 0 | 7.58 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới BUNDESLIGA (ĐỨC) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.