Vua Phá Lưới 2. BUNDESLIGA (ĐỨC) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
D. Selke
Hamburger SV |
22 | 0 | 3 | 7.19 |
| 🥈 |
M. Kaars
1. FC Magdeburg |
19 | 4 | 2 | 7.08 |
| 🥉 |
F. Asllani
SV Elversberg |
18 | 8 | 0 | 7.38 |
| 4 |
R. Ache
1. FC Köln |
18 | 1 | 0 | 7.19 |
| 5 |
M. Sylla
FC Schalke 04 |
16 | 0 | 0 | 7.05 |
| 6 |
I. Lidberg
SV Darmstadt 98 |
14 | 5 | 0 | 7.21 |
| 7 |
R. Königsdörffer
Hamburger SV |
14 | 2 | 0 | 6.87 |
| 8 |
R. Philippe
Hamburger SV |
14 | 5 | 2 | 7.08 |
| 9 |
M. Wanitzek
Karlsruher SC |
13 | 11 | 2 | 7.73 |
| 10 |
K. Karaman
FC Schalke 04 |
13 | 4 | 2 | 7.08 |
| 11 |
D. Kownacki
Fortuna Düsseldorf |
13 | 4 | 3 | 7.26 |
| 12 |
B. Zivzivadze
Karlsruher SC |
12 | 3 | 0 | 7.59 |
| 13 |
S. Telalović
1. FC Nürnberg |
12 | 0 | 1 | 6.97 |
| 14 |
F. Hornby
SV Darmstadt 98 |
12 | 2 | 3 | 7.16 |
| 15 |
N. Futkeu
SpVgg Greuther Fürth |
11 | 1 | 0 | 6.82 |
| 16 |
F. Reese
Hertha BSC |
11 | 1 | 0 | 7.68 |
| 17 |
Í. Bergmann Jóhannesson
1. FC Köln |
11 | 3 | 4 | 7.34 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới 2. BUNDESLIGA (ĐỨC) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.