Vua Phá Lưới CHAMPIONSHIP (HẠNG NHẤT ANH) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
J. Piroe
Leeds |
19 | 7 | 1 | 7.1 |
| 🥈 |
Borja Sainz
Norwich |
18 | 4 | 0 | 7.1 |
| 🥉 |
J. Brownhill
Burnley |
18 | 6 | 3 | 7.32 |
| 4 |
J. Sargent
Norwich |
15 | 5 | 1 | 7.04 |
| 5 |
W. Isidor
Sunderland |
13 | 2 | 0 | 6.77 |
| 6 |
J. Windass
Sheffield Wednesday |
13 | 5 | 1 | 7.03 |
| 7 |
T. Conway
Middlesbrough |
13 | 1 | 2 | 6.92 |
| 8 |
F. Azaz
Middlesbrough |
12 | 11 | 0 | 7.32 |
| 9 |
D. James
Leeds |
12 | 9 | 0 | 7.26 |
| 10 |
Z. Flemming
Burnley |
12 | 4 | 0 | 7.04 |
| 11 |
E. Riis
Preston |
12 | 2 | 0 | 6.77 |
| 12 |
J. Maja
West Brom |
12 | 2 | 0 | 7.06 |
| 13 |
C. Robinson
Cardiff |
12 | 1 | 0 | 6.99 |
| 14 |
H. Wright
Coventry |
12 | 1 | 1 | 7.07 |
| 15 |
M. Ivanović
Millwall |
12 | 0 | 1 | 6.84 |
| 16 |
A. Mehmeti
Bristol City |
12 | 1 | 2 | 6.91 |
| 17 |
L. Cullen
Swansea |
11 | 3 | 0 | 6.91 |
| 18 |
T. Campbell
Sheffield Utd |
11 | 2 | 0 | 6.86 |
| 19 |
E. Latte Lath
Middlesbrough |
11 | 3 | 2 | 6.98 |
| 20 |
C. Bishop
Portsmouth |
11 | 3 | 3 | 7.07 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới CHAMPIONSHIP (HẠNG NHẤT ANH) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.