Vua Phá Lưới UEFA CHAMPIONS LEAGUE (CÚP C1) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Raphinha
Barcelona |
13 | 8 | 0 | 8.25 |
| 🥈 |
S. Guirassy
Borussia Dortmund |
13 | 4 | 5 | 7.48 |
| 🥉 |
L. Bonis
Larne |
11 | 3 | 1 | 7.1 |
| 4 |
R. Lewandowski
Barcelona |
11 | 0 | 3 | 7.43 |
| 5 |
H. Kane
Bayern München |
11 | 2 | 4 | 7.72 |
| 6 |
Lautaro Martínez
Inter |
9 | 0 | 1 | 7.26 |
| 7 |
J. David
Juventus |
9 | 4 | 3 | 7.23 |
| 8 |
O. Dembélé
Paris Saint Germain |
8 | 6 | 0 | 7.65 |
| 9 |
Vinícius Júnior
Real Madrid |
8 | 2 | 1 | 7.56 |
| 10 |
Afimico Pululu
Jagiellonia |
8 | 1 | 1 | 7.14 |
| 11 |
E. Haaland
Manchester City |
8 | 0 | 2 | 7.42 |
| 12 |
Kylian Mbappé
Real Madrid |
7 | 1 | 0 | 7.29 |
| 13 |
Goh Young-Jun
FK Partizan |
7 | 1 | 0 | 7.05 |
| 14 |
J. Álvarez
Atletico Madrid |
7 | 1 | 0 | 7.53 |
| 15 |
V. Pavlidis
Benfica |
7 | 2 | 2 | 7.05 |
| 16 |
V. Černý
Rangers |
6 | 2 | 0 | 7.43 |
| 17 |
A. Griezmann
Atletico Madrid |
6 | 2 | 0 | 7.68 |
| 18 |
B. Saka
Arsenal |
6 | 2 | 1 | 7.58 |
| 19 |
F. Wirtz
Liverpool |
6 | 1 | 1 | 7.82 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới UEFA CHAMPIONS LEAGUE (CÚP C1) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.