Vua Phá Lưới EUROPA LEAGUE (CÚP C2) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Afimico Pululu
Jagiellonia |
8 | 1 | 1 | 7.14 |
| 🥈 |
Goh Young-Jun
FK Partizan |
7 | 1 | 0 | 7.05 |
| 🥉 |
J. Ikaunieks
Rīgas FS |
7 | 1 | 0 | 6.84 |
| 4 |
A. El Kaabi
Olympiakos Piraeus |
7 | 0 | 0 | 7.04 |
| 5 |
K. Høgh
Bodo/Glimt |
7 | 1 | 2 | 6.95 |
| 6 |
Bruno Fernandes
Manchester United |
7 | 4 | 4 | 8.05 |
| 7 |
R. Højlund
Manchester United |
6 | 2 | 0 | 7.17 |
| 8 |
V. Černý
Beşiktaş |
6 | 2 | 0 | 7.43 |
| 9 |
M. Fofana
Lyon |
6 | 1 | 0 | 7.46 |
| 10 |
Y. En-Nesyri
Fenerbahçe |
6 | 0 | 0 | 6.88 |
| 11 |
Samu
FC Porto |
6 | 0 | 0 | 6.91 |
| 12 |
A. Kučys
Celje |
6 | 1 | 1 | 7.54 |
| 13 |
V. Osimhen
Galatasaray |
6 | 1 | 1 | 7.2 |
| 14 |
B. Varga
Ferencvarosi TC |
6 | 1 | 2 | 7.34 |
| 15 |
J. Mbekeli
Sheriff Tiraspol |
5 | 3 | 0 | 6.93 |
| 16 |
Nico Williams
Athletic Club |
5 | 2 | 0 | 7.18 |
| 17 |
D. Beljo
Rapid Vienna |
5 | 2 | 0 | 7.42 |
| 18 |
B. Johnson
Tottenham |
5 | 1 | 0 | 6.93 |
| 19 |
I. Williams
Athletic Club |
5 | 1 | 0 | 7.28 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới EUROPA LEAGUE (CÚP C2) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.