Vua Phá Lưới EREDIVISIE (HÀ LAN) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
S. Steijn
Twente |
27 | 7 | 7 | 7.39 |
| 🥈 |
Igor Paixão
Feyenoord |
16 | 10 | 0 | 7.57 |
| 🥉 |
L. de Jong
PSV Eindhoven |
14 | 8 | 2 | 7.43 |
| 4 |
T. Parrott
AZ Alkmaar |
14 | 2 | 2 | 7.12 |
| 5 |
M. Meerdink
AZ Alkmaar |
13 | 0 | 0 | 7.15 |
| 6 |
D. Vente
PEC Zwolle |
13 | 0 | 3 | 7.07 |
| 7 |
M. Tillman
PSV Eindhoven |
12 | 2 | 0 | 7.69 |
| 8 |
I. Saibari
PSV Eindhoven |
11 | 11 | 0 | 7.43 |
| 9 |
N. Lang
PSV Eindhoven |
11 | 10 | 0 | 7.49 |
| 10 |
R. Pepi
PSV Eindhoven |
11 | 2 | 0 | 7.22 |
| 11 |
G. Til
PSV Eindhoven |
10 | 11 | 0 | 7.17 |
| 12 |
J. Breum
GO Ahead Eagles |
10 | 5 | 0 | 7.27 |
| 13 |
V. van Crooij
NEC Nijmegen |
10 | 6 | 1 | 7.17 |
| 14 |
W. Weghorst
Ajax |
10 | 2 | 1 | 7.13 |
| 15 |
T. Lauritsen
Sparta Rotterdam |
10 | 2 | 2 | 7.32 |
| 16 |
I. Perišić
PSV Eindhoven |
9 | 8 | 0 | 7.41 |
| 17 |
L. Kulenović
Heracles |
9 | 2 | 0 | 7.05 |
| 18 |
J. Bakayoko
PSV Eindhoven |
9 | 1 | 0 | 7.04 |
| 19 |
O. Zawada
Waalwijk |
9 | 0 | 0 | 6.82 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới EREDIVISIE (HÀ LAN) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.