Vua Phá Lưới LA LIGA (TÂY BAN NHA) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Kylian Mbappé
Real Madrid |
31 | 3 | 7 | 7.72 |
| 🥈 |
R. Lewandowski
Barcelona |
26 | 2 | 3 | 7.28 |
| 🥉 |
A. Budimir
Osasuna |
21 | 4 | 8 | 7.18 |
| 4 |
A. Sørloth
Atletico Madrid |
20 | 2 | 1 | 7.01 |
| 5 |
Ayoze Pérez
Villarreal |
19 | 2 | 0 | 7.24 |
| 6 |
Raphinha
Barcelona |
18 | 9 | 2 | 7.8 |
| 7 |
J. Álvarez
Atletico Madrid |
17 | 4 | 4 | 7.24 |
| 8 |
Oihan Sancet
Athletic Club |
15 | 1 | 3 | 7.05 |
| 9 |
Kike García
Alaves |
13 | 0 | 3 | 7.02 |
| 10 |
Javi Puado
Espanyol |
12 | 4 | 5 | 6.87 |
| 11 |
Borja Iglesias
Celta Vigo |
11 | 3 | 0 | 6.84 |
| 12 |
T. Barry
Villarreal |
11 | 4 | 1 | 6.97 |
| 13 |
D. Lukebakio
Sevilla |
11 | 2 | 1 | 7.07 |
| 14 |
Hugo Duro
Valencia |
11 | 2 | 1 | 6.87 |
| 15 |
Vinícius Júnior
Real Madrid |
11 | 8 | 2 | 7.37 |
| 16 |
C. Stuani
Girona |
11 | 2 | 3 | 6.82 |
| 17 |
Fábio Silva
Las Palmas |
10 | 3 | 2 | 7.09 |
| 18 |
M. Arambarri
Getafe |
10 | 0 | 3 | 6.91 |
| 19 |
Iago Aspas
Celta Vigo |
10 | 5 | 5 | 7.28 |
| 20 |
Lamine Yamal
Barcelona |
9 | 13 | 0 | 7.79 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới LA LIGA (TÂY BAN NHA) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.