Vua Phá Lưới LEAGUE TWO (ANH) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
M. Cheek
Bromley |
25 | 6 | 9 | 7.28 |
| 🥈 |
A. Jatta
Notts County |
19 | 4 | 0 | 6.98 |
| 🥉 |
D. McGoldrick
Notts County |
17 | 3 | 2 | 7.49 |
| 4 |
M. Stevens
AFC Wimbledon |
17 | 3 | 3 | 6.92 |
| 5 |
C. Stockton
Salford City |
16 | 2 | 0 | 6.95 |
| 6 |
L. Molyneux
Doncaster |
16 | 13 | 1 | 7.27 |
| 7 |
N. Lowe
Walsall |
15 | 5 | 0 | 7.4 |
| 8 |
H. Smith
Swindon Town |
15 | 3 | 0 | 7.24 |
| 9 |
L. Tolaj
Port Vale |
14 | 8 | 2 | 7.11 |
| 10 |
D. Rose
Grimsby |
14 | 2 | 6 | 6.99 |
| 11 |
H. Adelakun
Salford City |
13 | 3 | 5 | 7.01 |
| 12 |
W. Grigg
Chesterfield |
12 | 3 | 0 | 6.89 |
| 13 |
J. Matt
Walsall |
12 | 1 | 0 | 6.94 |
| 14 |
R. Street
Doncaster |
12 | 0 | 0 | 7.0 |
| 15 |
A. Cook
Bradford |
12 | 0 | 0 | 7.39 |
| 16 |
J. Stockley
Port Vale |
11 | 6 | 0 | 7.18 |
| 17 |
A. Gilbey
Milton Keynes Dons |
11 | 1 | 0 | 7.05 |
| 18 |
O. Patrick
Tranmere |
11 | 4 | 1 | 6.85 |
| 19 |
T. Allen
Walsall |
11 | 7 | 3 | 7.12 |
| 20 |
K. Tshimanga
Swindon Town |
11 | 3 | 6 | 6.88 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới LEAGUE TWO (ANH) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.