Vua Phá Lưới LIGUE 1 (PHÁP) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
M. Greenwood
Marseille |
22 | 5 | 7 | 7.58 |
| 🥈 |
O. Dembélé
Paris Saint Germain |
21 | 7 | 1 | 7.72 |
| 🥉 |
A. Kalimuendo
Rennes |
17 | 3 | 5 | 7.02 |
| 4 |
J. David
Lille |
16 | 5 | 6 | 7.15 |
| 5 |
A. Lacazette
Lyon |
15 | 2 | 5 | 7.02 |
| 6 |
B. Barcola
Paris Saint Germain |
14 | 10 | 0 | 7.23 |
| 7 |
E. Emegha
Strasbourg |
14 | 3 | 0 | 6.96 |
| 8 |
L. Ajorque
Stade Brestois 29 |
13 | 2 | 0 | 7.11 |
| 9 |
M. Biereth
Monaco |
13 | 2 | 1 | 7.39 |
| 10 |
E. Guessand
Nice |
12 | 8 | 0 | 7.22 |
| 11 |
L. Stassin
Saint Etienne |
12 | 4 | 0 | 7.12 |
| 12 |
Keito Nakamura
Reims |
11 | 2 | 0 | 6.92 |
| 13 |
G. Mikautadze
Lyon |
11 | 6 | 3 | 6.95 |
| 14 |
G. Laborde
Nice |
11 | 4 | 4 | 7.2 |
| 15 |
G. Perrin
Auxerre |
10 | 11 | 0 | 7.27 |
| 16 |
Andrey Santos
Strasbourg |
10 | 3 | 0 | 7.44 |
| 17 |
A. Gouiri
Rennes |
10 | 3 | 0 | 7.63 |
| 18 |
H. Traorè
Auxerre |
10 | 2 | 0 | 7.08 |
| 19 |
Gonçalo Ramos
Paris Saint Germain |
10 | 3 | 2 | 7.05 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới LIGUE 1 (PHÁP) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.