Vua Phá Lưới NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Mohamed Salah
Liverpool |
29 | 18 | 9 | 7.79 |
| 🥈 |
A. Isak
Newcastle |
23 | 6 | 4 | 7.28 |
| 🥉 |
E. Haaland
Manchester City |
22 | 3 | 3 | 7.25 |
| 4 |
C. Wood
Nottingham Forest |
20 | 3 | 3 | 6.99 |
| 5 |
B. Mbeumo
Brentford |
20 | 7 | 5 | 7.45 |
| 6 |
Y. Wissa
Brentford |
19 | 4 | 0 | 7.16 |
| 7 |
O. Watkins
Aston Villa |
16 | 8 | 2 | 6.91 |
| 8 |
Matheus Cunha
Manchester United |
15 | 6 | 0 | 7.63 |
| 9 |
C. Palmer
Chelsea |
15 | 8 | 4 | 7.66 |
| 10 |
J. Strand Larsen
Wolves |
14 | 4 | 0 | 6.89 |
| 11 |
J. Mateta
Crystal Palace |
14 | 2 | 2 | 6.93 |
| 12 |
L. Díaz
Liverpool |
13 | 5 | 0 | 7.27 |
| 13 |
J. Bowen
West Ham |
13 | 8 | 1 | 7.2 |
| 14 |
L. Delap
Ipswich |
12 | 2 | 2 | 6.88 |
| 15 |
R. Jiménez
Fulham |
12 | 3 | 3 | 7.01 |
| 16 |
J. Kluivert
Bournemouth |
12 | 6 | 6 | 7.16 |
| 17 |
A. Semenyo
Bournemouth |
11 | 5 | 0 | 7.21 |
| 18 |
B. Johnson
Tottenham |
11 | 3 | 0 | 7.07 |
| 19 |
K. Schade
Brentford |
11 | 2 | 0 | 7.01 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.