Vua Phá Lưới JUPILER PRO LEAGUE (BỈ) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
T. Arokodare
Genk |
21 | 5 | 0 | 7.27 |
| 🥈 |
A. Bertaccini
St. Truiden |
21 | 4 | 2 | 7.12 |
| 🥉 |
K. Dolberg
Anderlecht |
18 | 1 | 5 | 7.12 |
| 4 |
C. Tzolis
Club Brugge KV |
16 | 9 | 3 | 7.65 |
| 5 |
F. Ivanović
Union St. Gilloise |
16 | 4 | 3 | 7.11 |
| 6 |
P. David
Union St. Gilloise |
16 | 4 | 4 | 6.99 |
| 7 |
T. Chery
Antwerp |
14 | 6 | 2 | 7.26 |
| 8 |
D. Heymans
Charleroi |
14 | 3 | 5 | 7.34 |
| 9 |
N. Štulić
Charleroi |
13 | 2 | 0 | 7.17 |
| 10 |
B. Raman
KV Mechelen |
12 | 3 | 0 | 6.77 |
| 11 |
M. Frigan
KVC Westerlo |
12 | 2 | 0 | 6.98 |
| 12 |
K. Denkey
Cercle Brugge |
10 | 1 | 1 | 7.27 |
| 13 |
H. Vanaken
Club Brugge KV |
9 | 12 | 0 | 7.54 |
| 14 |
V. Janssen
Antwerp |
9 | 6 | 0 | 7.28 |
| 15 |
R. Vermant
Club Brugge KV |
9 | 3 | 0 | 7.08 |
| 16 |
M. Berte
Dender |
9 | 1 | 0 | 6.77 |
| 17 |
G. Nilsson
Club Brugge KV |
9 | 5 | 2 | 7.1 |
| 18 |
B. Nsimba
Dender |
9 | 4 | 3 | 6.86 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới JUPILER PRO LEAGUE (BỈ) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.