Vua Phá Lưới SERIE B (Ý) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
F. Esposito
Spezia |
19 | 3 | 1 | 7.33 |
| 🥈 |
P. Iemmello
Catanzaro |
17 | 1 | 0 | 7.07 |
| 🥉 |
A. Adorante
Juve Stabia |
17 | 2 | 1 | 7.08 |
| 4 |
A. Laurienté
Sassuolo |
14 | 5 | 2 | 7.31 |
| 5 |
M. Tramoni
Pisa |
12 | 3 | 0 | 7.3 |
| 6 |
N. Pierini
Sassuolo |
10 | 3 | 0 | 7.17 |
| 7 |
L. Mancuso
Mantova |
10 | 1 | 2 | 6.91 |
| 8 |
C. Shpendi
Cesena |
10 | 1 | 5 | 6.86 |
| 9 |
S. Mulattieri
Sassuolo |
9 | 2 | 0 | 6.89 |
| 10 |
M. Brunori
Palermo |
9 | 2 | 3 | 6.91 |
| 11 |
A. Palumbo
Modena |
9 | 10 | 5 | 7.47 |
| 12 |
F. Bonini
Catanzaro |
8 | 3 | 0 | 7.17 |
| 13 |
A. Lind
Pisa |
8 | 3 | 0 | 6.93 |
| 14 |
M. Portanova
Reggiana |
8 | 2 | 0 | 6.98 |
| 15 |
F. Vázquez
Cremonese |
8 | 4 | 1 | 7.33 |
| 16 |
M. Collocolo
Cremonese |
7 | 1 | 0 | 7.15 |
| 17 |
C. Gondo
Reggiana |
7 | 0 | 0 | 6.8 |
| 18 |
K. Thorstvedt
Sassuolo |
7 | 4 | 1 | 7.32 |
| 19 |
L. Moro
Sassuolo |
7 | 0 | 2 | 6.77 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới SERIE B (Ý) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.