Vua Phá Lưới SÜPER LIG (THỔ NHĨ KỲ) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
V. Osimhen
Galatasaray |
26 | 5 | 6 | 7.74 |
| 🥈 |
K. Piątek
Başakşehir |
21 | 2 | 5 | 7.26 |
| 🥉 |
Y. En-Nesyri
Fenerbahçe |
20 | 4 | 0 | 7.18 |
| 4 |
A. Sowe
Rizespor |
19 | 2 | 0 | 7.06 |
| 5 |
S. Banza
Trabzonspor |
19 | 4 | 5 | 7.1 |
| 6 |
M. Thiam
Eyüpspor |
15 | 2 | 1 | 6.97 |
| 7 |
C. Immobile
Beşiktaş |
15 | 4 | 8 | 7.16 |
| 8 |
E. Džeko
Fenerbahçe |
14 | 4 | 3 | 7.27 |
| 9 |
Nuno da Costa
Kasımpaşa |
13 | 2 | 0 | 7.36 |
| 10 |
Rômulo
Göztepe |
13 | 9 | 5 | 7.49 |
| 11 |
Rafa
Beşiktaş |
12 | 5 | 0 | 7.33 |
| 12 |
B. Yılmaz
Galatasaray |
12 | 3 | 0 | 7.19 |
| 13 |
R. Manaj
Sivasspor |
12 | 4 | 2 | 7.23 |
| 14 |
B. Boutobba
Hatayspor |
11 | 2 | 0 | 7.08 |
| 15 |
D. Tadić
Fenerbahçe |
11 | 13 | 3 | 7.53 |
| 16 |
M. Fall
Kasımpaşa |
10 | 5 | 0 | 6.92 |
| 17 |
M. Mouandilmadji
Samsunspor |
10 | 4 | 0 | 6.88 |
| 18 |
S. Córdova
Alanyaspor |
9 | 3 | 0 | 7.07 |
| 19 |
B. Kramer
Konyaspor |
9 | 3 | 0 | 6.87 |
| 20 |
Talisca
Fenerbahçe |
9 | 1 | 4 | 7.21 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới SÜPER LIG (THỔ NHĨ KỲ) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.