Vua Phá Lưới J.LEAGUE 1 (NHẬT BẢN) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Anderson Lopes
Yokohama F. Marinos |
24 | 3 | 5 | 7.22 |
| 🥈 |
Léo Ceará
Cerezo Osaka |
21 | 1 | 5 | 7.04 |
| 🥉 |
S. Yamada
Kawasaki Frontale |
19 | 3 | 2 | 7.08 |
| 4 |
R. Germain
Jubilo Iwata |
19 | 0 | 4 | 7.23 |
| 5 |
Y. Suzuki
Kashima |
15 | 6 | 6 | 7.3 |
| 6 |
Marcelo Ryan
Sagan Tosu |
14 | 1 | 1 | 7.15 |
| 7 |
Y. Muto
Vissel Kobe |
13 | 7 | 1 | 7.25 |
| 8 |
T. Usami
Gamba Osaka |
12 | 6 | 4 | 7.58 |
| 9 |
Thiago Santana
Urawa |
12 | 3 | 4 | 6.98 |
| 10 |
T. Miyashiro
Vissel Kobe |
11 | 1 | 0 | 6.94 |
| 11 |
Y. Osako
Vissel Kobe |
11 | 8 | 1 | 7.17 |
| 12 |
Lukian
Shonan Bellmare |
11 | 2 | 1 | 7.01 |
| 13 |
Rafael Elias
Kyoto Sanga |
11 | 1 | 1 | 7.51 |
| 14 |
K. Taniguchi
Albirex Niigata |
10 | 2 | 0 | 6.84 |
| 15 |
I. Sakamoto
Gamba Osaka |
10 | 1 | 0 | 6.88 |
| 16 |
A. Suzuki
Shonan Bellmare |
10 | 1 | 0 | 6.94 |
| 17 |
K. Kinoshita
Kashiwa Reysol |
10 | 0 | 0 | 6.76 |
| 18 |
S. Fukuda
Shonan Bellmare |
10 | 3 | 1 | 6.96 |
| 19 |
Y. Ohashi
Sanfrecce Hiroshima |
10 | 3 | 2 | 7.45 |
| 20 |
Y. Kimura
Tokyo Verdy |
10 | 1 | 2 | 6.83 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới J.LEAGUE 1 (NHẬT BẢN) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.