Vua Phá Lưới LEAGUE ONE (ANH) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
C. Kelman
Leyton Orient |
23 | 5 | 2 | 6.99 |
| 🥈 |
J. Stansfield
Birmingham |
19 | 3 | 9 | 7.01 |
| 🥉 |
D. Keillor-Dunn
Barnsley |
18 | 5 | 0 | 7.15 |
| 4 |
M. Godden
Charlton |
18 | 1 | 3 | 6.96 |
| 5 |
R. Kone
Wycombe |
18 | 3 | 4 | 7.04 |
| 6 |
A. May
Birmingham |
16 | 8 | 1 | 6.96 |
| 7 |
L. Barry
Stockport County |
15 | 3 | 4 | 7.47 |
| 8 |
W. Evans
Mansfield Town |
14 | 3 | 0 | 6.99 |
| 9 |
S. Nombe
Rotherham |
14 | 5 | 1 | 6.97 |
| 10 |
H. Knibbs
Reading |
14 | 6 | 4 | 7.17 |
| 11 |
K. Poku
Peterborough |
12 | 8 | 0 | 7.23 |
| 12 |
A. Collins
Bolton |
12 | 4 | 0 | 6.84 |
| 13 |
M. Mothersille
Peterborough |
12 | 9 | 6 | 6.78 |
| 14 |
A. Fletcher
Blackpool |
11 | 8 | 0 | 6.89 |
| 15 |
K. Wootton
Stockport County |
11 | 7 | 0 | 7.03 |
| 16 |
J. McAtee
Bolton |
11 | 3 | 0 | 6.92 |
| 17 |
J. Russell
Barnsley |
11 | 2 | 0 | 7.01 |
| 18 |
R. Burrell
Burton Albion |
11 | 2 | 0 | 6.71 |
| 19 |
D. Taylor
Wigan |
11 | 7 | 1 | 6.85 |
| 20 |
R. Jones
Peterborough |
11 | 3 | 1 | 6.72 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới LEAGUE ONE (ANH) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.