Vua Phá Lưới LIGUE 2 (PHÁP) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
J. Krasso
Paris FC |
17 | 5 | 1 | 7.24 |
| 🥈 |
T. Nkada
Rodez |
17 | 5 | 3 | 7.13 |
| 🥉 |
C. Sabaly
Metz |
15 | 2 | 1 | 7.12 |
| 4 |
S. Soumano
Lorient |
14 | 3 | 4 | 7.0 |
| 5 |
G. Hein
Metz |
12 | 6 | 6 | 7.79 |
| 6 |
M. Sellouki
Laval |
11 | 3 | 0 | 7.11 |
| 7 |
J. Siwe
Guingamp |
11 | 2 | 1 | 7.05 |
| 8 |
T. Bentayeb
Rodez |
10 | 1 | 0 | 6.84 |
| 9 |
A. Léautey
Amiens |
10 | 4 | 1 | 7.02 |
| 10 |
P. Meïssa Ba
Grenoble |
10 | 2 | 1 | 7.28 |
| 11 |
A. Hemia
Guingamp |
9 | 2 | 0 | 7.36 |
| 12 |
L. Cissé
Bastia |
9 | 2 | 1 | 7.22 |
| 13 |
R. Ghrieb
Guingamp |
9 | 2 | 1 | 7.0 |
| 14 |
P. Mboup
PAU |
9 | 3 | 2 | 6.84 |
| 15 |
M. Tchokounté
Laval |
9 | 1 | 2 | 7.07 |
| 16 |
L. Mafouta
Guingamp |
9 | 4 | 5 | 6.93 |
| 17 |
E. Kroupi
Lorient |
9 | 2 | 5 | 7.33 |
| 18 |
B. Labeau
Guingamp |
8 | 5 | 0 | 6.93 |
| 19 |
R. Saïd
Estac Troyes |
8 | 4 | 0 | 6.93 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới LIGUE 2 (PHÁP) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.