Vua Phá Lưới MLS (MỸ) 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
C. Benteke
DC United |
23 | 5 | 2 | 7.74 |
| 🥈 |
L. Suárez
Inter Miami |
21 | 9 | 0 | 7.46 |
| 🥉 |
L. Messi
Inter Miami |
21 | 11 | 1 | 8.33 |
| 4 |
D. Joveljić
Los Angeles Galaxy |
21 | 5 | 1 | 7.22 |
| 5 |
D. Bouanga
Los Angeles FC |
21 | 7 | 8 | 7.31 |
| 6 |
Gabriel Pec
Los Angeles Galaxy |
19 | 14 | 1 | 7.69 |
| 7 |
C. Hernández
Columbus Crew |
19 | 8 | 2 | 7.74 |
| 8 |
A. Martínez
New York City FC |
17 | 3 | 0 | 7.1 |
| 9 |
Riqui Puig
Los Angeles Galaxy |
17 | 12 | 1 | 8.24 |
| 10 |
C. Arango
Real Salt Lake |
17 | 6 | 2 | 7.54 |
| 11 |
D. Gazdag
Philadelphia Union |
17 | 2 | 4 | 7.32 |
| 12 |
M. Bogusz
Los Angeles FC |
16 | 7 | 0 | 7.39 |
| 13 |
B. White
Vancouver Whitecaps |
16 | 2 | 0 | 7.02 |
| 14 |
J. Rodríguez
Portland Timbers |
16 | 4 | 1 | 7.2 |
| 15 |
P. Musa
FC Dallas |
16 | 3 | 1 | 7.16 |
| 16 |
F. Torres
Orlando City SC |
16 | 3 | 2 | 7.28 |
| 17 |
Evander
Portland Timbers |
15 | 13 | 2 | 7.99 |
| 18 |
R. Gauld
Vancouver Whitecaps |
15 | 12 | 2 | 7.98 |
| 19 |
Rafael Navarro
Colorado Rapids |
15 | 1 | 4 | 7.23 |
| 20 |
J. Morris
Seattle Sounders |
14 | 4 | 0 | 7.16 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới MLS (MỸ) mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.