Vua Phá Lưới SAUDI PRO LEAGUE 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Cristiano Ronaldo
Al-Nassr |
25 | 3 | 8 | 7.53 |
| 🥈 |
I. Toney
Al-Ahli Jeddah |
23 | 4 | 10 | 7.4 |
| 🥉 |
K. Benzema
Al-Ittihad FC |
21 | 9 | 0 | 7.76 |
| 4 |
A. Hamed Allah
Al Shabab |
21 | 2 | 8 | 7.32 |
| 5 |
J. Quiñones
Al-Qadisiyah FC |
20 | 5 | 2 | 7.52 |
| 6 |
A. Mitrović
Al-Hilal Saudi FC |
19 | 2 | 3 | 7.45 |
| 7 |
P. Aubameyang
Al-Qadisiyah FC |
17 | 2 | 2 | 7.36 |
| 8 |
Marcos Leonardo
Al-Hilal Saudi FC |
17 | 2 | 2 | 7.1 |
| 9 |
Salem Al Dawsari
Al-Hilal Saudi FC |
15 | 15 | 0 | 7.94 |
| 10 |
M. Maolida
Al Kholood |
15 | 0 | 3 | 7.1 |
| 11 |
S. Mané
Al-Nassr |
14 | 11 | 2 | 7.56 |
| 12 |
G. Wijnaldum
Al-Ettifaq |
14 | 4 | 2 | 7.14 |
| 13 |
M. Barrow
Al Taawon |
13 | 3 | 1 | 7.2 |
| 14 |
M. Batna
Al-Fateh |
13 | 6 | 5 | 7.59 |
| 15 |
G. Nkoudou
Damac |
13 | 3 | 5 | 7.42 |
| 16 |
C. Guanca
Al Shabab |
12 | 11 | 0 | 7.6 |
| 17 |
S. Milinković-Savić
Al-Hilal Saudi FC |
12 | 6 | 0 | 7.6 |
| 18 |
H. Aouar
Al-Ittihad FC |
12 | 4 | 1 | 7.28 |
| 19 |
S. Bergwijn
Al-Ittihad FC |
12 | 7 | 2 | 7.42 |
| 20 |
S. Bendebka
Al-Fateh |
12 | 1 | 3 | 7.17 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới SAUDI PRO LEAGUE mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.