Vua Phá Lưới BRAZIL SERIE A 2024/2025
| # | Cầu thủ | Bàn | Kiến tạo | Pen | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 🥇 |
Yuri Alberto
Corinthians |
15 | 4 | 3 | 7.17 |
| 🥈 |
Alerrandro
Vitoria |
15 | 4 | 4 | 7.08 |
| 🥉 |
Estêvão
Palmeiras |
13 | 9 | 3 | 7.34 |
| 4 |
P. Vegetti
Vasco DA Gama |
12 | 2 | 0 | 7.14 |
| 5 |
Wesley
Internacional |
11 | 1 | 0 | 7.42 |
| 6 |
Luciano
Sao Paulo |
11 | 2 | 1 | 7.08 |
| 7 |
Pedro
Flamengo |
11 | 5 | 3 | 7.17 |
| 8 |
Raphael Veiga
Palmeiras |
11 | 3 | 3 | 7.43 |
| 9 |
J. López
Palmeiras |
10 | 2 | 0 | 6.99 |
| 10 |
R. Garro
Corinthians |
10 | 10 | 1 | 7.62 |
| 11 |
Lucas Moura
Sao Paulo |
10 | 6 | 2 | 7.37 |
| 12 |
Hulk
Atletico-MG |
10 | 5 | 4 | 7.2 |
| 13 |
R. Borré
Internacional |
9 | 3 | 0 | 6.93 |
| 14 |
J. Savarino
Botafogo |
8 | 7 | 0 | 7.32 |
| 15 |
Y. Bolasie
Criciuma |
8 | 4 | 0 | 7.05 |
| 16 |
M. Braithwaite
Gremio |
8 | 2 | 0 | 7.12 |
| 17 |
Paulinho
Palmeiras |
8 | 1 | 0 | 7.04 |
| 18 |
Luiz Fernando
Atletico Paranaense |
8 | 0 | 0 | 7.02 |
| 19 |
Eduardo Sasha
RB Bragantino |
8 | 4 | 1 | 7.11 |
* Dữ liệu Vua phá lưới (Top Scorers) được cập nhật tự động.
Thông tin
Danh sách Vua Phá Lưới BRAZIL SERIE A mùa giải 2024/2025. Bảng xếp hạng dựa trên tổng số bàn thắng ghi được.
Nếu số bàn thắng bằng nhau, thứ hạng sẽ được tính dựa trên số pha kiến tạo (Assists) và số phút thi đấu ít hơn.